Full Name: Ahmed Magdy El Husseiny
Tên áo: MAGDY
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 35 (Apr 23, 1989)
Quốc gia: Egypt
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 76
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 27, 2024 | Kelantan FC | 77 |
Aug 22, 2023 | Kelantan FC | 77 |
May 5, 2023 | Petrojet | 77 |
May 5, 2023 | Petrojet | 78 |
Feb 3, 2022 | Al Mokawloon Al Arab | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Khairul Helmi Johari | HV(C) | 36 | 73 | ||
17 | Fazrul Amir Zaman | AM(PTC) | 24 | 71 | ||
72 | Syaqimi Rozi | HV,DM(C) | 22 | 64 | ||
5 | Yusri Yuhasmadi | HV(TC),DM(C) | 25 | 71 | ||
33 | Hafizan Ghazali | TV(C) | 22 | 69 | ||
61 | Ammar Nuqman | TV(C) | 25 | 65 | ||
11 | Yi-Chan Kang | AM,F(P) | 23 | 67 | ||
21 | Danial Ashraf Abdullah | AM,F(PC) | 27 | 68 |