Full Name: Andreas Birgersson
Tên áo: BIRGERSSON
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 63
Tuổi: 33 (Mar 30, 1991)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 79
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Emir Plakalo | GK | 29 | 73 | ||
6 | Erik Zetterberg | TV(C) | 27 | 70 | ||
2 | Božidar Veličković | HV(TC) | 29 | 73 | ||
17 | Rasmus Wendt | AM(PT),F(PTC) | 23 | 65 | ||
Joel Sundström | TV,AM(C) | 22 | 65 |