Full Name: Tom Merkens
Tên áo: MERKENS
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 34 (Jan 20, 1990)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 169
Weight (Kg): 60
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 30, 2017 | TSV Havelse | 76 |
Oct 30, 2017 | TSV Havelse | 76 |
Oct 28, 2014 | VfL Osnabrück | 76 |
Oct 28, 2014 | VfL Osnabrück | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
39 | Florian Riedel | HV,DM,TV(P) | 34 | 75 | ||
23 | Julius Düker | DM,TV,AM,F(C) | 28 | 76 | ||
13 | Niklas Teichgräber | HV,TV(T),DM(TC) | 28 | 73 | ||
7 | Marco Drawz | AM,F(PT) | 25 | 73 | ||
Vladislav Cherny | AM(C) | 20 | 65 | |||
35 | Alexander Dlugaiczyk | GK | 41 | 72 | ||
33 | Norman Quindt | GK | 27 | 75 | ||
3 | Marco Schleef | HV(PC) | 25 | 74 | ||
26 | Niklas Tasky | HV(C) | 33 | 73 | ||
10 | Deniz Cicek | AM(PTC) | 31 | 72 | ||
28 | Julian Rufidis | DM,TV,AM(C) | 23 | 68 | ||
11 | Yannik Jaeschke | AM(PT),F(PTC) | 30 | 74 | ||
17 | Ilir Qela | TV(C),AM(PTC) | 23 | 68 | ||
8 | Julius Langfeld | F(PTC) | 29 | 73 | ||
16 | Torben Engelking | AM,F(PT) | 27 | 72 | ||
1 | Jannes Tasche | GK | 25 | 65 |