Full Name: Karim El Dawy
Tên áo: EL DAWY
Vị trí: HV(P)
Chỉ số: 76
Tuổi: 34 (Feb 16, 1990)
Quốc gia: Egypt
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 5, 2022 | Al Nasr FC | 76 |
Feb 5, 2022 | Al Nasr FC | 76 |
Oct 30, 2017 | Ghazl Al Mehalla | 76 |
Oct 22, 2014 | Ismaily SC | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
70 | Dukher Mohamed | HV(T) | 37 | 75 | ||
7 | Abdelaziz Zizo | AM(PT),F(PTC) | 37 | 77 | ||
Mohamed Jamal | DM,TV(C) | 29 | 73 |