Full Name: Patrik Wallin
Tên áo: WALLIN
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 35 (Apr 18, 1989)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 19, 2021 | Ljungskile SK | 67 |
Mar 19, 2021 | Ljungskile SK | 67 |
May 19, 2020 | Ljungskile SK | 69 |
Jan 19, 2020 | Ljungskile SK | 71 |
Sep 19, 2019 | Ljungskile SK | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Benjamin Arapović | TV,AM(C) | 24 | 72 | ||
25 | Jay Tee Kamara | AM,F(PTC) | 21 | 65 | ||
Filip Ambroz | TV(C) | 20 | 65 | |||
TV,AM(PC) | 19 | 67 | ||||
GK | 21 | 65 |