Full Name: Danilo Vuković
Tên áo: VUKOVIĆ
Vị trí: HV,DM(P)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Apr 1, 1989)
Quốc gia: Montenegro
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 20, 2018 | FK Arsenal Tivat | 73 |
Dec 20, 2018 | FK Arsenal Tivat | 73 |
May 23, 2018 | FK Čelik Nikšić | 73 |
Jul 15, 2017 | FK Čelik Nikšić | 73 |
Jun 27, 2017 | FK Čelik Nikšić | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Damir Kojašević | AM(PTC) | 36 | 78 | ||
3 | Nikola Ćelebić | HV,DM(T) | 34 | 74 | ||
11 | Julián Montenegro | HV,DM,TV,AM(T) | 35 | 78 | ||
Dawid Kort | TV,AM(C) | 28 | 75 | |||
Maksim Milović | GK | 25 | 70 | |||
26 | Božo Marković | F(C) | 34 | 75 | ||
99 | Marko Merdovic | HV(TC),DM(T) | 25 | 74 | ||
6 | Vladimir Kascelan | HV,DM,TV,AM(P) | 20 | 65 |