Full Name: Mohamed Khalifa
Tên áo: KHALIFA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 37 (Nov 16, 1986)
Quốc gia: Egypt
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 24, 2017 | El Entag El Harby | 76 |
Oct 24, 2017 | El Entag El Harby | 76 |
Sep 11, 2015 | Ghazl Al Mehalla | 76 |
Jun 2, 2015 | El Dakhleya | 76 |
Jun 1, 2015 | El Dakhleya | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Islam Salah | TV(C) | 29 | 76 | |||
15 | Badr Mousa | AM,F(PT) | 25 | 70 | ||
Ahmed Abdelaziz | HV,DM(T) | 30 | 74 |