Full Name: Lazarus Kaimbi
Tên áo: KAIMBI
Vị trí: AM(P),F(PC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 36 (Aug 12, 1988)
Quốc gia: Namibia
Chiều cao (cm): 171
Weight (Kg): 63
CLB: Blue Waters
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(P),F(PC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 26, 2023 | Blue Waters | 77 |
Dec 30, 2022 | Kelantan FC | 77 |
Jun 29, 2020 | Kelantan FC | 77 |
Aug 20, 2019 | Sri Pahang FC | 77 |
Jul 22, 2017 | Suphanburi FC | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Lazarus Kaimbi | AM(P),F(PC) | 36 | 77 | |||
Erastus Kulula | F(C) | 27 | 70 |