Full Name: Muhammed Bulut
Tên áo: BULUT
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 34 (Jun 20, 1989)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 8, 2019 | Menemenspor | 74 |
Dec 8, 2019 | Menemenspor | 74 |
Aug 8, 2019 | Menemenspor | 73 |
Jun 8, 2018 | Menemenspor | 72 |
Sep 8, 2014 | Menemenspor | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Özkan Yildirim | AM(PTC) | 31 | 67 | ||
23 | Recep Aydin | TV,AM(C) | 34 | 73 | ||
9 | Kemal Rüzgar | AM,F(C) | 28 | 75 | ||
4 | Onur Akdeniz | HV(C) | 27 | 70 | ||
7 | Mertcan Acikgoz | AM(PTC) | 24 | 70 | ||
10 | Sedat Sahinturk | HV,DM,TV,AM(T) | 28 | 76 | ||
20 | Atakan Üner | AM,F(PTC) | 24 | 75 | ||
66 | Mehmet Kurt | DM,TV(C) | 28 | 77 | ||
6 | Feyyaz Belen | HV,DM(T) | 33 | 72 | ||
24 | Ismail Erdogan | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 30 | 75 | ||
46 | Erhan Kara | HV,DM(T) | 29 | 73 | ||
25 | Yigit Kerem | TV(C) | 19 | 67 | ||
1 | Bora Göymen | GK | 22 | 65 | ||
22 | Ibrahim Has | HV,DM(C) | 27 | 70 | ||
2 | Emir Terzi | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 23 | 73 |