Full Name: Alexandru Mardari
Tên áo: MARDARI
Vị trí: HV(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 32 (Sep 1, 1991)
Quốc gia: Moldova
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PTC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 5, 2021 | FC Speranța Crihana Veche | 73 |
Oct 5, 2021 | FC Speranța Crihana Veche | 73 |
Oct 21, 2013 | FC Speranța Crihana Veche | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Pavel Trofin | AM(C),F(PTC) | 32 | 74 | ||
3 | Ionuţ Nae | HV(TC) | 37 | 75 |