Full Name: Ahmed Ali Moadhed Ali Esmahi
Tên áo: MOADHED
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 43 (Dec 13, 1980)
Quốc gia: Các tiểu vương quốc Ả rập
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 65
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 28, 2019 | Dibba Al Fujairah | 75 |
Apr 28, 2019 | Dibba Al Fujairah | 75 |
Apr 4, 2018 | Dibba Al Fujairah | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Felipe Cabeleira | AM(PTC) | 22 | 65 | |||
89 | Abdoulaye Conde | DM,TV(C) | 22 | 72 |