Full Name: German Datidis
Tên áo: DATIDIS
Vị trí: HV(P),DM,TV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 33 (May 30, 1990)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(P),DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 18, 2022 | Agios Nikolaos | 76 |
Aug 18, 2022 | Agios Nikolaos | 76 |
May 26, 2021 | Doxa Dramas | 76 |
Apr 17, 2019 | Doxa Dramas | 76 |
Dec 17, 2018 | Doxa Dramas | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nikos Moustakis | HV(P),DM,TV(PC) | 33 | 73 | |||
Khassa Camara | DM,TV(C) | 31 | 78 | |||
Germán Cochis | AM,F(PTC) | 28 | 73 | |||
11 | Stefanos Martsakis | AM(PT),F(PTC) | 33 | 73 | ||
Leonard Senka | TV(C) | 27 | 70 | |||
15 | Dimitris Kasotakis | GK | 27 | 70 | ||
1 | Giorgos Giagiozis | GK | 29 | 74 | ||
4 | Manolis Foukarakis | DM,TV(C) | 28 | 71 |