Aleksandar MITRESKI

Full Name: Aleksandar Mitreski

Tên áo: MITRESKI

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 44 (Aug 5, 1980)

Quốc gia: Bắc Macedonia

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 75

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 20, 2013FC Aarau80
Jun 20, 2013FC Aarau80
Feb 16, 2011FC Aarau80
Mar 6, 2009FC Sion82
Mar 6, 2009FC Sion82
Mar 6, 2009FC Sion82

FC Aarau Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
32
Raúl BobadillaRaúl BobadillaF(C)3878
8
Olivier JäckleOlivier JäckleHV,DM,TV(C)3276
2
Marco ThalerMarco ThalerHV(C)3174
30
Andreas HirzelAndreas HirzelGK3275
10
Valon FazliuValon FazliuTV,AM(C)2977
27
Linus ObexerLinus ObexerHV,DM(PT)2879
6
Izer AliuIzer AliuDM,TV,AM(C)2576
17
Henri KoideHenri KoideAM(PT),F(PTC)2476
47
Mamadou FofanaMamadou FofanaDM,TV(C)2478
4
Binjamin HasaniBinjamin HasaniHV(C)2268
Silvan SchweglerSilvan SchweglerDM,TV(C)2170
29
Marcin DickenmannMarcin DickenmannHV,DM,TV(P)2473
15
Serge MüllerSerge MüllerHV,DM(C)2475
26
Sofian BahloulSofian BahloulAM(PTC)2574
49
Esey GebreyesusEsey GebreyesusTV,AM(PT)2167
Ramon GuzzoRamon GuzzoHV(TC),DM(T)2174
Daniel AfriyieDaniel AfriyieAM(T),F(TC)2478
13
Ivo CandéIvo CandéDM,TV,AM(C)2165
Elias FiletElias FiletF(C)2375
5
David AcquahDavid AcquahHV(C)2475
1
Marvin HübelMarvin HübelGK2273
31
Colin OdutayoColin OdutayoAM,F(PT)2472
38
Ryan KesslerRyan KesslerHV(C)1970
25
Dorian DerbaciDorian DerbaciDM,TV,AM(C)1970