Full Name: Sascha Schünemann
Tên áo: SCHÜNEMANN
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 32 (Feb 20, 1992)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 23, 2023 | Wuppertaler SV | 74 |
Aug 29, 2018 | Wuppertaler SV | 74 |
Apr 10, 2018 | Wuppertaler SV | 73 |
Sep 26, 2017 | Viktoria 1889 Berlin | 73 |
Oct 29, 2016 | BFC Dynamo | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Marco Terrazzino | AM,F(PTC) | 33 | 76 | ||
30 | Niklas Dams | HV(C) | 34 | 76 | ||
Beyhan Ametov | AM(PTC),F(PT) | 26 | 71 | |||
14 | Philipp Hanke | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 31 | 71 | ||
Riccardo Grym | TV(C) | 25 | 70 | |||
3 | Migel-Max Schmeling | HV,DM,TV(T) | 24 | 68 | ||
21 | Hüseyin Bulut | TV(C),AM(PTC) | 25 | 71 | ||
17 | Mert Göckan | HV,DM,TV(T) | 23 | 67 | ||
25 | Lion Schweers | HV(C) | 28 | 75 | ||
4 | Vincent Gembalies | HV(C) | 24 | 73 | ||
5 | Steve Tunga | DM,TV(C) | 27 | 72 | ||
Timo Bornemann | F(C) | 23 | 72 | |||
2 | Ilhan Altuntas | HV(C) | 21 | 72 | ||
23 | Aday Ercan | DM,TV(C) | 24 | 67 | ||
29 | Davide Itter | HV,DM,TV(P) | 25 | 70 | ||
HV(C) | 19 | 70 | ||||
TV(C),AM(PTC) | 19 | 67 |