Full Name: Marco Piredda
Tên áo: PIREDDA
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 30 (Apr 5, 1994)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 76
Squad Number: 5
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 16, 2022 | COS Sarrabus Ogliastra | 77 |
Jul 19, 2022 | COS Sarrabus Ogliastra | 77 |
Mar 28, 2022 | SEF Torres | 77 |
Aug 26, 2021 | SEF Torres | 77 |
Oct 20, 2020 | US Sambenedettese | 77 |
Dec 10, 2019 | US Sambenedettese | 77 |
Nov 20, 2019 | US Sambenedettese | 75 |
Mar 12, 2019 | Olbia Calcio 1905 | 75 |
Aug 23, 2016 | Olbia Calcio 1905 | 75 |
Jun 2, 2016 | Cagliari | 75 |
Jun 1, 2016 | Cagliari | 75 |
Mar 3, 2016 | Cagliari đang được đem cho mượn: Siena FC | 75 |
Jul 21, 2015 | Cagliari đang được đem cho mượn: Siena FC | 75 |
Jun 2, 2015 | Cagliari | 75 |
Jun 1, 2015 | Cagliari | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Marco Piredda | TV,AM(C) | 30 | 77 | ||
17 | Antonio Loi | F(PTC) | 28 | 76 |