Full Name: Martin Cernácek
Tên áo: CERNÁCEK
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 44 (Nov 9, 1979)
Quốc gia: Slovakia
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 85
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 24, 2014 | Spartak Myjava | 77 |
Feb 24, 2014 | Spartak Myjava | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Štefan Pekár | F(C) | 35 | 76 | ||
10 | Frederik Bilovský | TV,AM(C) | 32 | 74 | ||
30 | Libor Konícek | GK | 28 | 70 | ||
25 | Denis Kubica | GK | 29 | 70 | ||
19 | Dominik Martisiak | AM(PT),F(PTC) | 23 | 73 | ||
10 | AM,F(PTC) | 22 | 70 | |||
8 | TV(C),AM(PTC) | 23 | 71 | |||
12 | Filip Buchel | AM(PT),F(PTC) | 21 | 65 | ||
24 | Jakub Tancik | AM(PT),F(PTC) | 24 | 68 | ||
28 | Tomas Odraska | GK | 20 | 60 | ||
7 | Jakub Buchel | TV(C),AM(PTC) | 21 | 72 |