Full Name: Ali Kemal Özkan
Tên áo: ÖZKAN
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 30 (Jul 28, 1993)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 85
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 11, 2022 | Zonguldak Kömürspor | 75 |
Jun 6, 2018 | Zonguldak Kömürspor | 75 |
Aug 18, 2014 | Batman Petrolspor | 75 |
Jan 26, 2014 | Karşıyaka SK | 75 |
Jul 26, 2013 | Karşıyaka SK | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Okan Deni̇z | AM(PT),F(PTC) | 29 | 73 | ||
55 | Ethem Pülgi̇r | HV(C) | 31 | 73 | ||
10 | Mehmet Öztürk | F(C) | 35 | 73 | ||
14 | Hakan Çevi̇k | HV(C) | 35 | 73 | ||
20 | AM(PTC),F(PT) | 23 | 70 | |||
5 | DM,TV(C) | 23 | 73 | |||
44 | Mevlut Celik | HV,DM(C) | 26 | 73 | ||
27 | Serhat Ahmetoglu | HV,DM,TV,AM(PT) | 22 | 73 | ||
21 | HV(C) | 25 | 72 | |||
33 | TV(C) | 19 | 67 | |||
53 | Zeki Kayali | GK | 20 | 65 | ||
45 | HV(C) | 24 | 73 |