Full Name: Giorgos Margaritis
Tên áo: MARGARITIS
Vị trí: HV(T)
Chỉ số: 80
Tuổi: 32 (Jun 20, 1991)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 27, 2021 | Olympiakos Volou | 80 |
Jul 27, 2021 | Olympiakos Volou | 80 |
Jul 10, 2020 | Olympiakos Volou | 80 |
Jul 10, 2020 | Olympiakos Volou | 80 |
Aug 30, 2018 | Olympiakos Volou | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Alexandros Galitsios | HV,DM(C) | 31 | 76 | |||
Kostas Karvounis | AM,F(PT) | 27 | 67 | |||
Markos Diamantopoulos | HV,DM,TV(T) | 24 | 65 | |||
Fotis Karatsolis | TV,AM(T) | 21 | 65 |