Full Name: Tamás Horváth
Tên áo: HORVÁTH
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 33 (Apr 29, 1991)
Quốc gia: Hungary
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 66
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 18, 2013 | Kaposvári Rákóczi | 76 |
Aug 18, 2013 | Kaposvári Rákóczi | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Milán Mayer | AM(PT),F(PTC) | 27 | 75 | |||
Norbert Pintér | AM(PTC) | 31 | 75 |