Full Name: Máximo Alejandro Agüero Cabanas
Tên áo: AGÜERO
Vị trí: TV(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 32 (Jun 27, 1991)
Quốc gia: Paraguay
Chiều cao (cm): 0
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(PTC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 21, 2021 | Deportivo Capiatá | 75 |
Jan 21, 2021 | Deportivo Capiatá | 75 |
Nov 21, 2017 | Cerro Porteño | 75 |
Mar 23, 2014 | Deportivo Capiatá | 75 |
Jun 8, 2013 | Cerro Porteño | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Rodrigo Burgos | DM,TV(C) | 34 | 73 | ||
20 | Luis Caballero | F(C) | 34 | 76 | ||
13 | Kevin Aguero | HV(TC) | 24 | 65 |