Full Name: Duberley Cayapú Zapata
Tên áo: CAYAPÚ
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 76
Tuổi: 31 (Jan 10, 1993)
Quốc gia: Colombia
Chiều cao (cm): 171
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 8, 2021 | Bogotá FC | 76 |
Oct 8, 2021 | Bogotá FC | 76 |
Feb 19, 2015 | Bogotá FC | 76 |
Apr 15, 2014 | Atlético Huila | 76 |
Oct 29, 2013 | Atlético Huila | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Sebastián Salazar | DM,TV(C) | 28 | 78 | ||
17 | Marlon Torres | AM(C) | 21 | 67 | ||
Arlex Hurtado | AM(PT) | 25 | 75 | |||
29 | GK | 19 | 65 |