Full Name: Rigers Dushku
Tên áo: DUSHKU
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 33 (Mar 8, 1991)
Quốc gia: Albania
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 77
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 13, 2022 | KF Tërbuni Pukë | 74 |
Sep 13, 2022 | KF Tërbuni Pukë | 74 |
Dec 21, 2020 | KF Tërbuni Pukë | 74 |
Oct 16, 2017 | KS Flamurtari | 74 |
Feb 8, 2016 | KS Flamurtari | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Vilfor Hysa | AM(PTC),F(PT) | 34 | 73 | ||
17 | Alsid Tafili | DM(C),TV(PC) | 36 | 77 |