Full Name: Eglant Haxho
Tên áo: HAXHO
Vị trí: GK
Chỉ số: 72
Tuổi: 35 (Nov 10, 1988)
Quốc gia: Albania
Chiều cao (cm): 193
Weight (Kg): 83
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 10, 2022 | FC Prishtina | 72 |
Sep 10, 2022 | FC Prishtina | 72 |
Apr 26, 2021 | FC Prishtina | 72 |
Apr 10, 2020 | KF Llapi | 72 |
Sep 10, 2019 | KF Llapi | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Muhamed Useini | DM,TV(C) | 35 | 76 | ||
Sidrit Guri | F(C) | 30 | 76 | |||
32 | Drilon Cenaj | TV,F(PT),AM(PTC) | 26 | 73 | ||
9 | Leotrim Kryeziu | F(C) | 25 | 73 | ||
Gentrit Dumani | HV,DM(T) | 30 | 65 | |||
Besir Ramadani | HV(C) | 23 | 67 | |||
6 | Arlind Shabani | TV,AM(C) | 22 | 67 |