Full Name: Héctor Enrique Perez Ramìrez
Tên áo: PEREZ
Vị trí: TV(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 38 (Oct 11, 1986)
Quốc gia: Venezuela
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 82
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(PTC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 2, 2023 | Aragua FC | 76 |
Apr 9, 2019 | Aragua FC | 76 |
Aug 18, 2016 | Atlético Venezuela | 76 |
Jan 5, 2016 | Deportivo Táchira | 76 |
May 7, 2014 | Atlético Venezuela | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Diego Guerrero | TV(C) | 38 | 75 | ||
77 | Ángel Chourio | F(PTC) | 39 | 73 | ||
20 | José Manríquez | TV(P) | 37 | 73 | ||
3 | José Yegüez | HV(T) | 37 | 77 | ||
5 | Óscar Núñez | TV(PTC) | 30 | 76 | ||
10 | Diego García | TV(C),AM(PTC) | 31 | 75 | ||
23 | Homero Calderón | DM,TV(C) | 31 | 75 | ||
9 | Juan Antonio García | F(PTC) | 33 | 75 | ||
14 | Gustavo Páez | AM(PT) | 34 | 74 | ||
Rodrigo Febres | F(PTC) | 28 | 76 | |||
27 | Jorge Echeverría | TV,AM(C) | 24 | 76 |