Full Name: Crifford Matthew Seminario Grados
Tên áo: SEMINARIO
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 39 (Jun 1, 1984)
Quốc gia: Peru
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 29, 2021 | Deportivo Coopsol | 78 |
Nov 29, 2021 | Deportivo Coopsol | 78 |
Nov 24, 2021 | Deportivo Coopsol | 78 |
Apr 9, 2019 | Deportivo Coopsol | 78 |
Mar 11, 2018 | Sport Boys | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Christian Adrianzén | AM,F(P) | 30 | 73 | |||
28 | Diego Otoya | HV(PC),DM(C) | 32 | 71 | ||
19 | Pedro Gutiérrez | HV(PTC) | 32 | 77 | ||
10 | Marvin Ríos | TV(PTC) | 36 | 72 | ||
Jairsinho Gonzales | AM(PTC),F(PT) | 34 | 74 | |||
Giovanny Morales | DM(C) | 32 | 77 | |||
Christian Ortiz | GK | 33 | 73 | |||
Nelson Chaparro | DM,TV,AM(C) | 33 | 71 | |||
Orlando Cúneo | HV,DM(T) | 20 | 65 | |||
33 | AM(PTC) | 22 | 68 |