Full Name: Richard Badillo
Tên áo: BADILLO
Vị trí: HV(T)
Chỉ số: 78
Tuổi: 35 (Sep 24, 1989)
Quốc gia: Venezuela
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 62
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 24, 2022 | Yaracuyanos FC | 78 |
May 4, 2021 | Yaracuyanos FC | 78 |
Jul 23, 2014 | Deportivo Anzoategui | 78 |
May 22, 2014 | Deportivo Táchira | 78 |
Oct 25, 2013 | Deportivo Táchira | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Edwar Bracho | F(PTC) | 37 | 76 | ||
27 | Juber Requena | HV(C) | 32 | 67 | ||
14 | Jesús Sánchez | HV(C) | 21 | 67 |