Full Name: Aron Ýmir Pétursson
Tên áo: PÉTURSSON
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Jan 30, 1990)
Quốc gia: Iceland
Chiều cao (cm): 169
Weight (Kg): 69
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 27, 2022 | ÍA Akranes | 73 |
Aug 27, 2022 | ÍA Akranes | 73 |
Nov 13, 2017 | ÍA Akranes | 73 |
Sep 22, 2016 | HK Kópavogs | 73 |
May 17, 2014 | Thróttur | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Björn Sigurdarson | AM,F(C) | 32 | 73 | |||
8 | Arnór Smarason | TV,AM,F(C) | 35 | 76 | ||
9 | Viktor Jonsson | F(C) | 29 | 73 | ||
3 | Johannes Vall | HV,DM,TV,AM(T),F(TC) | 31 | 76 | ||
18 | Aron Bjarki Jósepsson | HV(C) | 34 | 77 | ||
Rúnar Már Sigurjónsson | DM,TV,AM(C) | 33 | 78 | |||
20 | Indridi Áki Thorláksson | AM(PTC) | 28 | 75 | ||
12 | Árni Snaer Ólafsson | GK | 32 | 74 | ||
39 | Kristian Lindberg | F(C) | 30 | 73 | ||
44 | Alex Davey | HV(PC) | 29 | 74 | ||
11 | Kaj Leo Í Bartalsstovu | AM(PT),F(PTC) | 32 | 75 |