Full Name: Antonio Jesús Benítez Marrufo
Tên áo: MARRUFO
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 33 (Jan 13, 1992)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 172
Cân nặng (kg): 68
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 29, 2023 | CD San Roque de Lepe | 73 |
Aug 28, 2022 | CD San Roque de Lepe | 73 |
Apr 1, 2022 | CD San Roque de Lepe | 73 |
May 10, 2019 | Écija Balompié | 73 |
Jan 10, 2019 | Écija Balompié | 74 |
Dec 21, 2018 | Écija Balompié | 76 |
Jan 26, 2016 | Algeciras CF | 76 |
Oct 10, 2014 | La Roda CF | 76 |
Sep 22, 2014 | La Roda CF | 75 |
Jul 22, 2014 | Sevilla đang được đem cho mượn: Sevilla Atlético | 75 |
Feb 26, 2014 | Málaga CF đang được đem cho mượn: Atlético Malagueño | 75 |
Aug 21, 2013 | Sevilla đang được đem cho mượn: Sevilla Atlético | 75 |
Jul 1, 2013 | Sevilla | 75 |
Jan 18, 2013 | Sevilla đang được đem cho mượn: Sevilla Atlético | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | ![]() | Sergio García | F(C) | 28 | 70 | |
19 | ![]() | Mohamed Mizzian | F(C) | 25 | 74 |