Full Name: Edgars Karklins
Tên áo: KARKLINS
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 74
Tuổi: 32 (Jul 21, 1991)
Quốc gia: Latvia
Chiều cao (cm): 168
Weight (Kg): 65
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 7, 2017 | SK Babite | 74 |
Feb 7, 2017 | SK Babite | 74 |
Apr 2, 2016 | FK Zeta | 74 |
Dec 12, 2014 | FC Jūrmala | 74 |
Aug 18, 2014 | FK Spartaks Jūrmala | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Dmitrijs Daņilovs | HV(PC) | 33 | 76 |