Full Name: Mehdi Kabine
Tên áo: KABINE
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 39 (Jun 18, 1984)
Quốc gia: Ma rốc
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 68
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 14, 2019 | ACD Campodarsego | 76 |
Jan 14, 2019 | ACD Campodarsego | 76 |
Jan 14, 2019 | ACD Campodarsego | 77 |
Apr 6, 2018 | ACD Campodarsego | 77 |
Jul 4, 2016 | AC Mestre | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Gianmarco Gerevini | HV,DM(C) | 30 | 77 | ||
2 | Luca Oneto | HV(PC),DM(C) | 27 | 77 | ||
Stefan Bajić | HV(PTC) | 26 | 76 | |||
13 | Tommaso Battilana | HV(PTC) | 19 | 62 |