Full Name: Luca Martinelli
Tên áo: MARTINELLI
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 33 (Feb 3, 1991)
Quốc gia: Malta
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 80
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Hậu vệ chơi bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 8, 2023 | Sliema Wanderers | 73 |
Sep 8, 2021 | Sliema Wanderers | 73 |
Oct 17, 2017 | Sliema Wanderers | 73 |
Jun 18, 2016 | Gzira United | 73 |
Feb 18, 2016 | Gzira United | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Edmond Agius | HV,DM,TV(P) | 37 | 76 | ||
70 | Lydon Micallef | F(C) | 31 | 77 | ||
8 | Mark Scerri | DM,TV(C) | 34 | 77 | ||
Jean Paul Farrugia | F(C) | 32 | 77 | |||
31 | Murilo Freire | HV(C) | 34 | 73 | ||
88 | Dejan Vukovic | HV(PTC) | 31 | 73 | ||
6 | Joseph Minala | DM,TV,AM(C) | 27 | 78 | ||
10 | Jean Carlos | AM(PTC) | 30 | 73 | ||
Daniil Kondrakov | F(C) | 26 | 77 | |||
61 | Myles Beerman | HV,DM,TV(PT) | 25 | 72 | ||
Gustavo Alcino | HV(C) | 26 | 67 | |||
Denis Kovacevic | HV(TC) | 21 | 68 |