Full Name: Gareth Mckeown
Tên áo: MCKEOWN
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 40 (Jul 14, 1983)
Quốc gia: Bắc Ireland
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 79
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Hậu vệ chơi bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 12, 2021 | Harland & Wolff Welders | 73 |
Apr 12, 2021 | Harland & Wolff Welders | 73 |
Sep 15, 2017 | Harland & Wolff Welders | 73 |
Sep 28, 2013 | Glenavon | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Stephen Garrett | F(C) | 37 | 73 | |||
Michael Mclellan | F(C) | 31 | 73 | |||
Carl Mccomb | AM(PT),F(PTC) | 31 | 71 | |||
Scott Davidson | AM(P),F(PC) | 32 | 71 | |||
Jonny Frazer | AM(PT),F(PTC) | 27 | 63 | |||
Michael Smith | TV,AM(T) | 31 | 66 | |||
Callum Byers | HV(PC) | 26 | 63 | |||
Sam Johnston | GK | 28 | 65 | |||
James Mccarthy | HV(TC),DM(T) | 23 | 60 | |||
Ben Mccauley | GK | 25 | 60 | |||
Kyan Gunn | TV(C) | 19 | 60 |