11
Sibusiso VILAKAZI

Full Name: Sibusiso Vilakazi

Tên áo: VILAKAZI

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 75

Tuổi: 35 (Dec 29, 1989)

Quốc gia: South Africa

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 70

CLB: Sekhukhune United

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 23, 2024Sekhukhune United75
Jul 17, 2024Sekhukhune United76
Mar 30, 2024Sekhukhune United76
Mar 22, 2024Sekhukhune United77
Sep 6, 2023Sekhukhune United77
Aug 31, 2023Sekhukhune United80
Jun 3, 2023Sekhukhune United80
Mar 14, 2023Sekhukhune United80
Nov 4, 2022TS Galaxy80
Oct 31, 2022TS Galaxy81
Jul 16, 2022TS Galaxy81
May 30, 2022Mamelodi Sundowns81
Feb 4, 2022Mamelodi Sundowns81
Apr 6, 2018Mamelodi Sundowns81
Jul 18, 2016Mamelodi Sundowns81

Sekhukhune United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Kamohelo MokotjoKamohelo MokotjoHV(P),DM,TV(C)3478
39
Edwin GyimahEdwin GyimahHV,DM(C)3477
4
Daniel CardosoDaniel CardosoHV(C)3678
11
Sibusiso VilakaziSibusiso VilakaziAM(PTC),F(PT)3575
30
Badra ali SangaréBadra ali SangaréGK3880
23
Linda MntamboLinda MntamboTV(C),AM(PTC)3575
36
Siphosakhe Ntiya NtiyaSiphosakhe Ntiya NtiyaHV,DM,TV(T)2876
8
Jamie WebberJamie WebberTV(C),AM(TC)2779
22
Mbhazima RikhotsoMbhazima RikhotsoHV(PC)3274
Shaune MogailaShaune MogailaAM(PT),F(PTC)2975
24
Kamohelo SitholeKamohelo SitholeTV(C),AM(PTC)2873
10
Vusimuzi MncubeVusimuzi MncubeAM(PTC),F(PT)3177
35
Pogiso MahlanguPogiso MahlanguHV,DM,TV,AM(P)3275
34
Chibuike OhizuChibuike OhizuAM(PT),F(PTC)2878
15
Siphesihle MkhizeSiphesihle MkhizeDM,TV(C)2678
26
Maloisane MokheleMaloisane MokheleAM(PTC)2876
3
Lebogang MabotjaLebogang MabotjaHV,DM(T)3378
16
Renaldo LeanerRenaldo LeanerGK2775
18
Larry BwalyaLarry BwalyaDM,TV,AM(C)2974
27
Katlego MkhabelaKatlego MkhabelaHV(PC)2973
29
Trésor TshibwabwaTrésor TshibwabwaHV(C)2677
Keletso SifamaKeletso SifamaAM(PTC)2168
7
Zaphaniah MbokomaZaphaniah MbokomaAM(PTC)3273
40
Kgomotso MosadiKgomotso MosadiAM,F(PTC)2674
25
Miguel DiasMiguel DiasTV(C)2970
6
Lehlohonolo MtshaliLehlohonolo MtshaliHV,DM(C)3073
5
Ryan BaartmanRyan BaartmanHV,DM(C)2774
Teboho LetsemaTeboho LetsemaDM,TV(C)2268
38
Michael SarpongMichael SarpongF(C)2973
Edmar KamatukaEdmar KamatukaTV,AM(C)2268
Tiklas ThutlwaTiklas ThutlwaAM(PTC)2566
43
Asekho TiwaniAsekho TiwaniHV,DM,TV(T)1972