Full Name: Frank Sarfo-Gyamfi
Tên áo: SARFO-GYAMFI
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 30 (May 30, 1994)
Quốc gia: Ghana
Chiều cao (cm): 173
Cân nặng (kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 28, 2023 | Asante Kotoko | 73 |
Apr 20, 2021 | Asante Kotoko | 73 |
Apr 26, 2018 | Asante Kotoko | 73 |
Apr 12, 2018 | Asante Kotoko | 74 |
Dec 11, 2014 | Maritzburg United | 74 |
Jul 4, 2014 | Maritzburg United | 74 |
Jul 3, 2014 | Maritzburg United | 74 |
Sep 21, 2013 | Maritzburg United đang được đem cho mượn: Asante Kotoko | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | ![]() | Patrick Asmah | HV(T),DM,TV(TC) | 29 | 75 | |
16 | ![]() | Ibrahim Danlad | GK | 22 | 67 | |
19 | ![]() | Richmond Lamptey | TV,AM(TC) | 27 | 73 | |
9 | ![]() | Steven Mukwala | AM(PT),F(PTC) | 25 | 70 | |
![]() | Bernard Somuah | AM,F(PT) | 19 | 65 |