Full Name: Yves Brinkmann
Tên áo: BRINKMANN
Vị trí: TV(PTC)
Chỉ số: 60
Tuổi: 32 (Jul 10, 1992)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(PTC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 9, 2022 | BFC Dynamo | 60 |
Mar 9, 2022 | BFC Dynamo | 60 |
Mar 7, 2022 | BFC Dynamo | 73 |
Aug 6, 2021 | BFC Dynamo | 73 |
Dec 31, 2018 | BFC Dynamo | 73 |
Aug 27, 2018 | ZFC Meuselwitz | 73 |
Jul 1, 2017 | ZFC Meuselwitz | 73 |
Jun 20, 2017 | Carl Zeiss Jena | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Julian Wiessmeier | HV,DM(P),TV,AM(PC) | 32 | 77 | |
9 | ![]() | Rüfat Dadashov | F(PTC) | 33 | 76 | |
34 | ![]() | Leon Bätge | GK | 27 | 70 | |
14 | ![]() | Joey Breitfeld | HV,DM,TV(PT) | 28 | 73 | |
![]() | Henry Jon Crosthwaite | AM,F(PT) | 22 | 70 | ||
![]() | Kazimcan Karatas | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 22 | 82 | ||
17 | ![]() | Ben Meyer | HV,DM(T) | 26 | 65 | |
13 | ![]() | Chris Reher | HV(PC) | 31 | 67 | |
18 | ![]() | Alexander Siebeck | HV,DM(T),TV(TC) | 31 | 68 | |
5 | ![]() | Steffen Eder | HV(C) | 28 | 72 | |
25 | ![]() | Tobias Stockinger | AM(PTC) | 25 | 72 | |
24 | ![]() | Karim el Abed | HV(C) | 21 | 67 |