Full Name: Romeo Ovando Parkes
Tên áo: PARKES
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 34 (Nov 11, 1990)
Quốc gia: Jamaica
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 69
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Danny Barbir | HV(C) | 26 | 68 | ||
11 | Frank López | F(C) | 29 | 71 | ||
5 | Joey Dezart | DM,TV(C) | 26 | 75 | ||
1 | Khadim Ndiaye | GK | 24 | 74 | ||
29 | Alejandro Mitrano | HV,DM,TV(T) | 26 | 65 | ||
32 | David Mejia | TV,AM(PT) | 21 | 60 | ||
15 | Mujeeb Murana | HV(PC) | 24 | 65 | ||
21 | Michael Vang | TV(C),AM(PTC) | 24 | 68 | ||
16 | Manuel Botta | TV,AM(C) | 22 | 68 | ||
4 | Nicolás Cardona | HV(PC) | 25 | 70 |