Full Name: Kai Heerings
Tên áo: HEERINGS
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 34 (Jan 12, 1990)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 191
Weight (Kg): 81
CLB: Ajax Amateurs
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 25, 2023 | Ajax Amateurs | 76 |
Sep 26, 2022 | VV IJsselmeervogels | 76 |
Sep 25, 2022 | VV IJsselmeervogels | 76 |
Feb 8, 2021 | EN THOI Lakatamias | 76 |
Nov 20, 2020 | MVV Maastricht | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Darryl Lachman | HV(C) | 35 | 77 | |||
Ruben Ligeon | HV(PT),DM,TV,AM(P) | 32 | 76 | |||
Kai Heerings | HV(C) | 34 | 76 | |||
Darren Rosheuvel | HV(TC),DM(C) | 30 | 75 | |||
Kevin van Kippersluis | AM,F(PTC) | 31 | 76 |