Full Name: Hugo López Martínez
Tên áo: LÓPEZ
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 78
Tuổi: 35 (May 15, 1988)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 15, 2017 | Dhofar SCSC | 78 |
Aug 15, 2017 | Dhofar SCSC | 78 |
Jul 5, 2016 | Celaya FC | 78 |
Aug 11, 2015 | Hapoel Kfar Saba | 78 |
Jun 8, 2015 | Apollon Limassol | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Ali Salim | HV(PTC) | 31 | 71 | ||
13 | Abdul Sallam Amur | HV(C) | 36 | 73 | ||
6 | Raed Saleh | HV,DM,TV(P) | 31 | 73 | ||
27 | Mataz Saleh | HV,DM(P),TV(PC) | 27 | 75 | ||
70 | Awadh al Shahri | HV(PTC) | 24 | 73 | ||
7 | Yazed al Maashani | TV,AM(TC) | 25 | 75 | ||
5 | Alphonce Omija | HV(C) | 21 | 70 |