Full Name: Gábor Kiràly
Tên áo: KIRÀLY
Vị trí: GK
Chỉ số: 84
Tuổi: 49 (Apr 1, 1976)
Quốc gia: Hungary
Chiều cao (cm): 190
Cân nặng (kg): 85
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Không
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 10, 2016 | Szombathelyi Haladás | 84 |
Sep 10, 2016 | Szombathelyi Haladás | 84 |
Jul 11, 2016 | Szolnoki MÁV FC | 84 |
Jul 21, 2015 | Szombathelyi Haladás | 84 |
Jun 15, 2015 | Fulham | 84 |
Aug 28, 2014 | Fulham | 84 |
Dec 8, 2013 | TSV 1860 München | 84 |
Nov 20, 2013 | TSV 1860 München | 84 |
Oct 28, 2010 | TSV 1860 München | 84 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
87 | ![]() | István Verpecz | GK | 38 | 75 | |
92 | ![]() | László Lencse | F(C) | 36 | 76 | |
13 | ![]() | Szilárd Devecseri | HV(TC) | 35 | 77 | |
1 | ![]() | Roland Mursits | GK | 34 | 77 | |
29 | ![]() | Milán Németh | HV(TC),DM(C) | 36 | 77 | |
26 | ![]() | Márk Jagodics | HV(C) | 33 | 77 | |
14 | ![]() | Cornel Ene | HV(C) | 31 | 76 | |
6 | ![]() | Attila Szakály | TV,AM(C) | 32 | 75 | |
24 | ![]() | Martin Csató | HV,DM(C) | 30 | 75 | |
70 | ![]() | András Jancsó | DM,TV(C) | 29 | 75 | |
78 | ![]() | Barnabás Rácz | TV(C),AM(PTC) | 29 | 75 |