Full Name: Gianmarco Mascolo
Tên áo: MASCOLO
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 75
Tuổi: 31 (May 2, 1992)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 69
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 25, 2021 | Nerostellati Frattese | 75 |
Apr 25, 2018 | Citta di Gragnano | 75 |
May 12, 2016 | Citta di Gragnano | 75 |
Oct 16, 2014 | Carpi | 75 |
Jul 2, 2014 | Carpi | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Gianmarco Mascolo | AM(PTC),F(PT) | 31 | 75 | |||
Luigi Liguori | AM(PTC),F(PT) | 26 | 65 |