Full Name: Israel Jerez Martínez
Tên áo: JEREZ
Vị trí: TV(PC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 38 (Aug 8, 1986)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 171
Cân nặng (kg): 67
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 27, 2015 | Barakaldo CF | 78 |
Aug 27, 2015 | Barakaldo CF | 78 |
Jul 31, 2014 | CD Alcoyano | 78 |
Jul 30, 2014 | CD Alcoyano | 78 |
Sep 30, 2013 | Real Jaén | 78 |
Aug 9, 2013 | Real Jaén | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
91 | ![]() | Jon Gaztañaga | HV,DM(C) | 33 | 78 | |
3 | ![]() | Borja García | HV(C) | 35 | 76 | |
![]() | Aimar Sagastibeltza | HV(TC) | 40 | 76 | ||
![]() | Alejandro Sanz | TV(C) | 32 | 78 | ||
1 | ![]() | Jon Tena | GK | 32 | 73 | |
![]() | Jon Urkiza | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 27 | 77 | ||
![]() | Unai Arieta | F(C) | 26 | 70 | ||
20 | ![]() | Íñigo Orozco | AM(P),F(PC) | 31 | 76 | |
![]() | Beñat de Jesús | HV,DM(P) | 23 | 65 | ||
24 | ![]() | Íñigo Ariztia | AM(PTC) | 19 | 67 | |
![]() | Unai Buján | AM,F(PT) | 24 | 74 | ||
![]() | Oier López | HV,DM,TV(T) | 23 | 65 |