Full Name: Joe Clarke
Tên áo: CLARKE
Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 36 (Jul 28, 1988)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 71
CLB: Leamington FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 21, 2017 | Leamington FC | 67 |
Jan 5, 2016 | Kidderminster Harriers | 67 |
Jul 30, 2015 | Kidderminster Harriers | 67 |
Jun 22, 2015 | Wrexham | 67 |
Sep 29, 2013 | Wrexham | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Joe Clarke | HV,DM(T),TV(TC) | 36 | 67 | ||
![]() | Connor Taylor | F(PC) | 32 | 68 | ||
![]() | Joe Doyle-Charles | HV,DM(P) | 29 | 63 | ||
![]() | Devon Kelly-Evans | AM(PT) | 28 | 68 | ||
![]() | Jack Edwards | TV(C) | 33 | 65 | ||
![]() | Callum Hawkins | GK | 25 | 60 | ||
16 | ![]() | Ben Usher-Shipway | AM(PT) | 26 | 60 | |
![]() | Teddy Rowe | TV(C),AM(PC) | 21 | 65 |