Full Name: Daniel López Robles
Tên áo: LÓPEZ
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 38 (Oct 25, 1985)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 85
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 3, 2022 | SD Leioa | 78 |
Oct 3, 2022 | SD Leioa | 78 |
Aug 29, 2022 | SD Leioa | 78 |
Sep 7, 2019 | CD Don Benito | 78 |
Jan 16, 2016 | Arenas Club | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Luisma Villa | AM(PTC),F(PT) | 34 | 79 | ||
10 | David Infante | AM(PT),F(PTC) | 33 | 77 | ||
3 | Ander Artabe | HV,DM(T) | 31 | 77 | ||
8 | Ángel Txopi | TV,AM(C) | 39 | 75 |