Full Name: Andrei Vlăduţ Pavel
Tên áo: PAVEL
Vị trí: AM(PC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 32 (Jul 29, 1992)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 78
CLB: Aerostar Bacău
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 12, 2022 | Aerostar Bacău | 76 |
May 31, 2022 | CSM Bucovina Rădăuți | 76 |
Aug 30, 2017 | Aerostar Bacău | 76 |
Aug 15, 2016 | SC Bacău | 76 |
Feb 5, 2015 | SC Bacău | 76 |
Apr 7, 2014 | Ceahlăul | 76 |
Jul 16, 2013 | Ceahlăul | 76 |
Jul 8, 2013 | FCSB | 76 |
Jun 6, 2013 | FCSB đang được đem cho mượn: Ceahlăul | 76 |
Sep 4, 2012 | FCSB đang được đem cho mượn: Ceahlăul | 75 |
May 22, 2012 | Ceahlăul đang được đem cho mượn: FCSB | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | ![]() | Cătălin Vraciu | F(C) | 36 | 75 | |
![]() | Andrei Pavel | AM(PC) | 32 | 76 | ||
![]() | Teodor Axinte | GK | 25 | 74 | ||
![]() | Marian Botezatu | HV(TC) | 24 | 70 |