Full Name: Oleksandr Nasonov
Tên áo: NASONOV
Vị trí: HV(PTC),DM(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 33 (Apr 28, 1992)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 67
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PTC),DM(PT)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 5, 2025 | LNZ Cherkasy | 73 |
Feb 27, 2025 | LNZ Cherkasy | 76 |
Jan 3, 2025 | LNZ Cherkasy | 76 |
Mar 5, 2024 | LNZ Cherkasy | 76 |
May 21, 2023 | LNZ Cherkasy | 76 |
Apr 23, 2023 | Pakhtakor | 76 |
Sep 10, 2022 | Pakhtakor | 76 |
Sep 20, 2021 | Speranța Nisporeni | 76 |
Nov 25, 2020 | Speranța Nisporeni | 76 |
Nov 18, 2020 | Speranța Nisporeni | 78 |
May 5, 2019 | PFC Lviv | 78 |
May 5, 2019 | PFC Lviv | 80 |
Feb 28, 2019 | PFC Lviv | 80 |
Oct 10, 2018 | Arsenal Kyiv | 80 |
Apr 24, 2018 | FK Mariupol | 80 |