Full Name: Daniel Meadows
Tên áo: MEADOWS
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 69
Tuổi: 31 (Sep 26, 1992)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 9, 2016 | Grantham Town | 69 |
Dec 9, 2016 | Grantham Town | 69 |
Nov 17, 2015 | Grantham Town | 69 |
Jul 1, 2015 | Boston United | 69 |
Aug 19, 2014 | Boston United | 69 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Chris O'Grady | F(C) | 38 | 73 | |||
Shane Clarke | TV,AM(C) | 36 | 68 | |||
Damien Mccrory | HV,DM,TV(T) | 34 | 72 | |||
Matt Tootle | HV,DM(PT) | 33 | 67 | |||
Akeel Francis | F(C) | 25 | 67 |