Full Name: Daniel Gygax
Tên áo: GYGAX
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 82
Tuổi: 43 (Aug 28, 1981)
Quốc gia: Thụy Sĩ
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 68
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Không
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Gabriel Machado | F(C) | 35 | 78 |