Full Name: Jirawat Makharom
Tên áo: MAKHAROM
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 38 (Feb 7, 1986)
Quốc gia: Thái Lan
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 23, 2017 | Lampang FC | 78 |
Jul 23, 2017 | Lampang FC | 78 |
Jul 14, 2015 | Port FC | 78 |
Mar 10, 2014 | Buriram United | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
94 | Léo Santos | HV(C) | 29 | 73 | ||
91 | Luan Santos | F(C) | 32 | 72 | ||
2 | Supravee Miprathang | HV,DM,TV(T) | 27 | 73 | ||
15 | Seeket Madputeh | HV,DM,TV,AM(P) | 35 | 75 | ||
29 | Chatri Rattanawong | AM(C),F(PTC) | 30 | 71 | ||
24 | Kittisak Moosawat | GK | 35 | 72 | ||
20 | Meechok Marhasaranukun | HV,DM,TV,AM(P) | 26 | 68 | ||
10 | Norraseth Lukthong | DM,TV(C) | 29 | 67 | ||
33 | Caio Tailândia | AM,F(PT) | 30 | 72 |