Full Name: Ludcinio Marengo
Tên áo: MARENGO
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 33 (Sep 14, 1991)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Goatee
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 25, 2023 | FC Lisse | 76 |
Jun 25, 2023 | FC Lisse | 76 |
Dec 27, 2022 | FC Lisse | 76 |
Jan 2, 2021 | Tsarsko Selo Sofia | 76 |
Dec 29, 2020 | Tsarsko Selo Sofia | 78 |
Feb 24, 2020 | Tsarsko Selo Sofia | 78 |
Sep 24, 2019 | SK Brann | 78 |
Jun 28, 2018 | SK Brann | 78 |
Aug 17, 2017 | SK Brann | 78 |
Jun 2, 2017 | ADO Den Haag | 78 |
Jun 1, 2017 | ADO Den Haag | 78 |
Feb 22, 2017 | ADO Den Haag đang được đem cho mượn: Go Ahead Eagles | 78 |
Jan 31, 2017 | ADO Den Haag đang được đem cho mượn: Go Ahead Eagles | 78 |
Oct 2, 2015 | ADO Den Haag | 78 |
Jan 13, 2015 | ADO Den Haag | 77 |