Full Name: Mahmud Imamoglu
Tên áo: IMAMOGLU
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 33 (Jan 23, 1991)
Quốc gia: Áo
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 22, 2015 | SC Wiener Neustadt | 72 |
Apr 22, 2015 | SC Wiener Neustadt | 72 |
Apr 17, 2015 | SC Wiener Neustadt | 75 |
Jun 30, 2013 | SC Wiener Neustadt | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | Dominik Rotter | F(C) | 33 | 73 | ||
10 | Maximilian Sax | AM,F(PTC) | 31 | 70 | ||
30 | Bernhard Janeczek | HV(C) | 32 | 75 | ||
19 | Christian Ehrnhofer | HV,DM(P) | 26 | 70 |